打架
dǎ*jià
-đánh nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
架
Bộ: 木 (gỗ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ thủ '扌' nghĩa là 'tay', liên quan đến hành động dùng tay để đánh.
- Chữ '架' có bộ thủ '木' nghĩa là 'gỗ', có thể gợi ý đến việc tạo dựng hay bố trí một cấu trúc nào đó.
→ Từ '打架' có nghĩa là 'đánh nhau', kết hợp hành động dùng tay và khái niệm bố trí hoặc đối kháng.
Từ ghép thông dụng
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打工
/dǎ gōng/ - làm việc bán thời gian