打扮
dǎ*ban
-ăn diệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
扮
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ '扌' (tay) và phần '丁', biểu thị hành động dùng tay để làm việc gì đó.
- Chữ '扮' cũng có bộ '扌' (tay) thể hiện sự liên quan đến tay, và phần '分' gợi ý việc phân chia, thay đổi.
→ Từ '打扮' có nghĩa là trang điểm, làm đẹp bằng cách thay đổi vẻ bề ngoài.
Từ ghép thông dụng
打扮
/dǎbàn/ - trang điểm, làm đẹp
打球
/dǎqiú/ - chơi bóng
扮演
/bànyǎn/ - đóng vai