打官司
dǎ guān*sī
-kiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
官
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
司
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ '扌' biểu thị hành động liên quan đến tay.
- Chữ '官' có bộ '宀' chỉ nơi ở hay công việc liên quan đến chính phủ.
- Chữ '司' có bộ '口' để chỉ sự ra lệnh hay quản lý.
→ Cụm từ '打官司' có nghĩa là tham gia vào việc kiện tụng pháp lý.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
官员
/guānyuán/ - quan chức
公司
/gōngsī/ - công ty