打仗
dǎ*zhàng
-đánh nhauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
仗
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 打: Bộ thủ 扌 (tay) kết hợp với chữ 丁, thể hiện hành động dùng tay thực hiện một việc gì đó, như đánh, đập.
- 仗: Bộ nhân đứng 亻 (người) kết hợp với chữ 丈, chỉ sự việc liên quan đến người và chiều dài, thường dùng trong ngữ cảnh chiến đấu.
→ 打仗: Kết hợp hai chữ để chỉ hành động đánh nhau, chiến đấu giữa người với người.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打工
/dǎgōng/ - làm thuê
打架
/dǎjià/ - đánh nhau