扎实
zhā*shi
-vững chắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
扎
Bộ: 扌 (tay)
4 nét
实
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '扎' có bộ '扌' nghĩa là 'tay', thể hiện hành động. Phần còn lại '乍' biểu thị sự đột ngột, bất ngờ.
- Chữ '实' có bộ '宀' nghĩa là 'mái nhà', phần còn lại là '貫', biểu thị sự nhất quán, cố định.
→ Kết hợp lại, '扎实' mang ý nghĩa là vững chắc, thực tế.
Từ ghép thông dụng
扎实
/zhāshi/ - chắc chắn, vững chãi
扎针
/zhāzhēn/ - châm kim, châm cứu
实在
/shízài/ - thực sự, quả thực