手法
shǒu*fǎ
-mưu mẹoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
法
Bộ: 水 (nước)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 手 (tay) thể hiện sự liên quan đến hoạt động, hành động bằng tay hoặc phương pháp thực hiện.
- Chữ 法 (pháp) có bộ 水 (nước) biểu thị sự linh hoạt, mềm dẻo và sự áp dụng phương pháp, luật lệ.
→ 手法 có nghĩa là phương pháp hoặc kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng tay hoặc thao tác cụ thể.
Từ ghép thông dụng
手法
/shǒufǎ/ - phương pháp, kỹ thuật
手段
/shǒuduàn/ - thủ đoạn, phương tiện
手工
/shǒugōng/ - thủ công, làm bằng tay