战争
zhàn*zhēng
-chiến tranhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
战
Bộ: 戈 (cái qua)
9 nét
争
Bộ: 刀 (cái đao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '战' có bộ '戈' (cái qua) chỉ vũ khí, kết hợp với các thành phần khác để chỉ hành động chiến đấu.
- Chữ '争' có bộ '刀' (cái đao) kết hợp với các nét khác biểu thị sự đấu tranh hoặc tranh giành.
→ Tổng thể '战争' nghĩa là chiến tranh, cuộc xung đột vũ trang giữa các bên.
Từ ghép thông dụng
战争
/zhànzhēng/ - chiến tranh
战斗
/zhàndòu/ - chiến đấu
战争片
/zhànzhēng piàn/ - phim chiến tranh