成交
chéng*jiāo
-kết thúc một thỏa thuậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
成
Bộ: 戈 (cây giáo)
6 nét
交
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 成: Gồm bộ 戈 (cây giáo) thể hiện sự hoàn thành khi chiến đấu.
- 交: Gồm bộ 亠 (nắp) và bộ 父 (cha), biểu thị sự giao tiếp hoặc trao đổi giữa người với người.
→ 成交 có nghĩa là việc hoàn thành một giao dịch hoặc thỏa thuận.
Từ ghép thông dụng
成交
/chéngjiāo/ - giao dịch thành công
完成
/wánchéng/ - hoàn thành
成交额
/chéngjiāo'é/ - tổng giá trị giao dịch