XieHanzi Logo

戏剧

xì*jù
-kịch, vở kịch

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái thương)

15 nét

Bộ: (con dao)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 戏: Bao gồm bộ '戈' (cái thương) ý chỉ sự chiến đấu, kịch tính, và nhiều nét khác chỉ sự phức tạp, chuyển động.
  • 剧: Bao gồm bộ '刂' (con dao) thể hiện sự cắt, chia, phân đoạn. Kết hợp với các nét khác gợi ý về sự dàn dựng, sắp xếp.

戏剧 có nghĩa là kịch, sân khấu, thể hiện sự biểu diễn và dàn dựng.

Từ ghép thông dụng

戏剧

/xìjù/ - kịch, sân khấu

悲剧

/bēijù/ - bi kịch

喜剧

/xǐjù/ - hài kịch