憋
biē
-kìm nénThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
憋
Bộ: 心 (trái tim)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '憋' có bộ tâm (心) phía dưới, biểu thị cảm xúc hay trạng thái tinh thần.
- Phía trên là chữ '敝' (cũ nát, rách nát), thể hiện một trạng thái bị đè nén hay chịu đựng.
- Cả chữ có ý nghĩa là cảm xúc bị nén lại, không thể bày tỏ ra ngoài.
→ Chữ '憋' có nghĩa là cảm thấy bị nén, kìm nén cảm xúc.
Từ ghép thông dụng
憋气
/biē qì/ - nín thở, kìm nén
憋屈
/biē qū/ - uất ức, bị đè nén
憋住
/biē zhù/ - nín lại, giữ lại