XieHanzi Logo

慢性

màn*xìng
-mãn tính

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

14 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '慢' bao gồm bộ '忄' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc hay trạng thái tinh thần, kết hợp với phần âm '曼' (màn), tạo thành ý nghĩa là 'chậm chạp'.
  • Chữ '性' bao gồm bộ '忄' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến tâm lý, tính cách, kết hợp với phần âm '生' (sinh), tạo thành ý nghĩa là 'tính cách' hoặc 'tự nhiên'.

慢性 có nghĩa là 'mãn tính', chỉ điều gì đó xảy ra từ từ, không vội vã.

Từ ghép thông dụng

慢性病

/màn xìng bìng/ - bệnh mãn tính

慢性子

/màn xìng zi/ - người chậm chạp

慢慢

/màn màn/ - dần dần, từ từ