慌忙
huāng*máng
-vội vàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
慌
Bộ: 忄 (tâm (trái tim))
12 nét
忙
Bộ: 忄 (tâm (trái tim))
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '慌' có bộ '忄' chỉ sự liên quan đến tâm trạng hoặc cảm xúc. Phần còn lại '荒' có nghĩa là hoang, nói đến sự hoảng loạn.
- Chữ '忙' cũng có bộ '忄', kết hợp với '亡', mang ý nghĩa bận rộn đến mức có thể quên đi mọi thứ khác.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến trạng thái tâm lý, '慌' là hoảng loạn, '忙' là bận rộn.
Từ ghép thông dụng
慌张
/huāngzhāng/ - hoảng hốt
忙碌
/mánglù/ - bận rộn
慌乱
/huāngluàn/ - hỗn loạn