愤怒
fèn*nù
-phẫn nộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
愤
Bộ: 心 (tim)
12 nét
怒
Bộ: 心 (tim)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '愤' có bộ '心' nằm dưới, chỉ ra rằng cảm xúc liên quan đến tâm trạng, và phần trên có chữ '分', có thể hiểu là sự chia rẽ trong lòng, dẫn tới sự tức giận hoặc bực bội.
- Chữ '怒' cũng có bộ '心', thể hiện cảm xúc từ trái tim, và phần trên có chữ '奴', có thể hiểu là sự nô lệ hóa cảm xúc, dẫn dắt đến sự tức giận.
→ Cả hai chữ đều thể hiện sự tức giận và liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
愤怒
/fèn nù/ - phẫn nộ
愤慨
/fèn kǎi/ - phẫn khái
怒火
/nù huǒ/ - lửa giận