愣
lèng
-sững sờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
愣
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '愣' bao gồm bộ '忄' chỉ ý nghĩa liên quan đến tâm trí hoặc cảm xúc.
- Phần còn lại '夌' gợi ý về sự hiện diện mạnh mẽ, bất ngờ hoặc không thể đoán trước.
→ Chữ '愣' có nghĩa là ngạc nhiên, đơ người, thường chỉ trạng thái tinh thần bất ngờ hoặc không biết phản ứng ra sao.
Từ ghép thông dụng
愣住
/lèng zhù/ - đơ người
愣神
/lèng shén/ - ngẩn ngơ
发愣
/fā lèng/ - ngỡ ngàng