愚蠢
yú*chǔn
-ngu ngốc, ngớ ngẩnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
愚
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
13 nét
蠢
Bộ: 虫 (con sâu, côn trùng)
17 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 愚: Ký tự '愚' gồm bộ '心' (tâm) chỉ tâm trí và phần còn lại chỉ sự ngu ngốc.
- 蠢: Ký tự '蠢' có bộ '虫' (côn trùng) kết hợp với các bộ phận khác để diễn đạt sự chậm chạp, ngu đần.
→ 愚蠢 miêu tả sự ngu ngốc, không thông minh.
Từ ghép thông dụng
愚昧
/yú mèi/ - ngu muội
愚人
/yú rén/ - người ngu
愚弄
/yú nòng/ - trêu chọc
蠢材
/chǔn cái/ - người ngu dốt
蠢货
/chǔn huò/ - kẻ ngốc
蠢动
/chǔn dòng/ - chuyển động vụng về