意识
yì*shí
-ý thứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
意
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
13 nét
识
Bộ: 讠 (lời nói)
19 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 意: Ký tự '意' gồm phần trên là '音' (âm thanh) và phần dưới là '心' (trái tim), biểu thị ý nghĩa liên quan đến cảm nhận của trái tim.
- 识: Ký tự '识' bao gồm phần '讠' (ngôn ngữ) và '只' (chỉ), thể hiện việc nhận biết hoặc hiểu thông qua ngôn ngữ.
→ 整体, '意识' biểu thị sự nhận thức hoặc ý thức, liên quan đến việc hiểu biết và cảm nhận.
Từ ghép thông dụng
意识形态
/yìshí xíngtài/ - hệ tư tưởng
潜意识
/qiányìshí/ - tiềm thức
意识到
/yìshí dào/ - nhận ra, ý thức được