XieHanzi Logo

意料

yì*liào
-mong đợi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

13 nét

Bộ: (gạo)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 意: Kết hợp giữa '音' (âm thanh) và '心' (tâm), thể hiện ý tưởng hay ý định phát sinh từ cảm xúc và suy nghĩ.
  • 料: Bao gồm '米' (gạo) và '斗' (đấu), biểu hiện hành động đo lường hoặc dự đoán số lượng gạo.

意料: Dự đoán, mong chờ điều gì đó dựa trên suy nghĩ và tính toán.

Từ ghép thông dụng

意料之外

/yìliào zhī wài/ - ngoài dự đoán

意料之中

/yìliào zhī zhōng/ - trong dự đoán

意料不到

/yìliào bù dào/ - không dự đoán được