意志
yì*zhì
-ý chíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
意
Bộ: 心 (trái tim)
13 nét
志
Bộ: 心 (trái tim)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 意: Kết hợp giữa '音' (âm thanh) và '心' (trái tim), biểu thị sự nghĩ ngợi, ý định xuất phát từ trái tim.
- 志: Kết hợp giữa '士' (quan, người trí thức) và '心' (trái tim), biểu thị sự quyết tâm, định hướng từ tâm trí.
→ Ý chí là sự kết hợp giữa ý định từ tâm trí và quyết tâm từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
意志
/yìzhì/ - ý chí
志向
/zhìxiàng/ - chí hướng
意图
/yìtú/ - ý đồ