意向
yì*xiàng
-ý định, mục đíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
向
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 意: Gồm các thành phần: '立' (đứng), '日' (mặt trời), '心' (tâm). Biểu thị ý tưởng và suy nghĩ liên quan đến tâm trí.
- 向: Gồm các thành phần: '⺀' (mái nhà), '口' (miệng). Biểu thị sự định hướng, hướng đến một điểm nào đó.
→ 意向: Ý định, hướng đi của tâm trí và hành động.
Từ ghép thông dụng
意向
/yìxiàng/ - ý định
意见
/yìjiàn/ - ý kiến
向上
/xiàngshàng/ - hướng lên