想象
xiǎng*xiàng
-tưởng tượng; sự tưởng tượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
想
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
象
Bộ: 豕 (con lợn)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 想: Chữ này kết hợp giữa '木' (mộc) và '目' (mục), biểu thị sự suy nghĩ liên quan đến cái cây và con mắt.
- 象: Chữ này có '𠂤' (phần đầu) và '豕' (con lợn), biểu thị hình tượng của một con voi.
→ 想象: Nghĩa là tưởng tượng, suy tư về một hình ảnh hay ý tưởng nào đó trong tâm trí.
Từ ghép thông dụng
想象力
/xiǎngxiànglì/ - khả năng tưởng tượng
幻想
/huànxiǎng/ - ảo tưởng, mộng tưởng
想象空间
/xiǎngxiàng kōngjiān/ - không gian tưởng tượng