XieHanzi Logo

想方设法

xiǎng*fāng shè*fǎ
-tìm mọi cách

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm, trái tim)

13 nét

Bộ: (vuông, phương hướng)

4 nét

Bộ: (lời nói, ngôn ngữ)

6 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 想: Kết hợp giữa âm thanh của '相' và ý nghĩa của '心' để chỉ suy nghĩ, tư tưởng.
  • 方: Chỉ phương hướng, cách thức, hoặc một khu vực.
  • 设: Kết hợp giữa '讠' và '殳' để chỉ cài đặt, thiết lập hoặc tạo ra bằng lời nói.
  • 法: Kết hợp giữa '氵' và '去' để chỉ phương pháp hoặc cách thức liên quan đến nước, như pháp luật.

想方设法: Tìm mọi cách, nghĩ ra nhiều phương pháp khác nhau để đạt được mục tiêu.

Từ ghép thông dụng

想念

/xiǎngniàn/ - nhớ nhung

方法

/fāngfǎ/ - phương pháp

设计

/shèjì/ - thiết kế

法律

/fǎlǜ/ - luật pháp