XieHanzi Logo

惯例

guàn*lì
-thông lệ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

11 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '惯' gồm bộ '忄' nghĩa là 'tâm', liên quan đến cảm xúc và thói quen, và phần '贯', thể hiện sự xuyên suốt, nhất quán.
  • Chữ '例' gồm bộ '人' là 'người', và phần '列' thể hiện sự liệt kê, thường dùng để chỉ một ví dụ hoặc trường hợp.

惯例 có nghĩa là thói quen hoặc quy tắc thường lệ.

Từ ghép thông dụng

惯性

/guàn xìng/ - quán tính

习惯

/xí guàn/ - thói quen

例子

/lì zi/ - ví dụ