惭愧
cán*kuì
-xấu hổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
惭
Bộ: 忄 (tâm)
12 nét
愧
Bộ: 忄 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 惭: Bao gồm bộ '忄' biểu thị cảm xúc và phần bên phải '斩' nghĩa là chém. Hình ảnh này nhắc đến cảm giác xấu hổ như bị chém vào tâm hồn.
- 愧: Bao gồm bộ '忄' biểu thị cảm xúc và phần bên phải '鬼' chỉ về sự ám ảnh hay lo lắng, tượng trưng cho cảm giác tội lỗi.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến cảm giác xấu hổ và tội lỗi trong tâm hồn.
Từ ghép thông dụng
惭愧
/cán kuì/ - xấu hổ
惭色
/cán sè/ - sắc mặt xấu hổ
愧疚
/kuì jiù/ - cảm thấy tội lỗi