惋惜
wàn*xī
-cảm thấy tiếc nuốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
惋
Bộ: 忄 (tâm)
12 nét
惜
Bộ: 忄 (tâm)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '惋' được ghép từ bộ '忄' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến tình cảm, và phần bên phải là '宛' (uyển).
- Chữ '惜' cũng có bộ '忄' (tâm) và phần bên phải là '昔' (tích) chỉ ý nghĩa về thời gian đã qua, liên quan đến sự tiếc nuối.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến cảm xúc tiếc nuối và buồn bã.
Từ ghép thông dụng
惋惜
/wǎnxī/ - tiếc nuối
惋叹
/wǎntàn/ - thở dài tiếc nuối
可惜
/kěxī/ - đáng tiếc