XieHanzi Logo

悲惨

bēi*cǎn
-bi thảm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim, tâm)

12 nét

Bộ: (trái tim, tâm)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '悲' kết hợp bộ '非' chỉ âm và bộ '心' chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tạo ra nghĩa là 'buồn'.
  • Chữ '惨' có bộ '忄' là dạng biến thể của '心', kết hợp với '参', tạo ra nghĩa là 'thảm, đau đớn'.

Từ '悲惨' mang nghĩa là 'buồn thảm, đau thương'.

Từ ghép thông dụng

悲剧

/bēijù/ - bi kịch

悲伤

/bēishāng/ - buồn đau

惨烈

/cǎnliè/ - thảm khốc