XieHanzi Logo

悬挂

xuán*guà
-treo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

11 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 悬 gồm có bộ tâm (心) miêu tả một trạng thái lo lắng hoặc chờ đợi.
  • 挂 gồm có bộ thủ (手) liên quan đến hành động dùng tay để treo.

悬挂 mang nghĩa treo lên hoặc treo lơ lửng, thường liên quan đến trạng thái chờ đợi hoặc không chắc chắn.

Từ ghép thông dụng

悬挂

/xuán guà/ - treo, móc lên

悬念

/xuán niàn/ - hồi hộp, lo lắng

悬崖

/xuán yá/ - vách đá dựng đứng