恶劣
è*liè
-ghê tởmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
恶
Bộ: 心 (tâm)
10 nét
劣
Bộ: 力 (lực)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恶' bao gồm hai phần: phần trên là '亚' (á) và phần dưới là '心' (tâm), nghĩa là ác tâm, chỉ những điều xấu, ác.
- Chữ '劣' gồm phần '少' (thiếu) và '力' (lực), có nghĩa là thiếu năng lực hoặc kém cỏi.
→ Từ '恶劣' chỉ những điều xấu xa, tồi tệ, ác độc.
Từ ghép thông dụng
恶意
/èyì/ - ác ý
恶化
/èhuà/ - trở nên tồi tệ hơn
卑劣
/bēiliè/ - hèn hạ