恰到好处
qià dào hǎo*chù
-vừa đủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
恰
Bộ: 忄 (tâm (ý thức, cảm xúc))
9 nét
到
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
好
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
处
Bộ: 夂 (đến sau)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 恰: Bao gồm bộ '忄' biểu thị cảm xúc và phần âm '合' gợi ý về sự phù hợp.
- 到: Kết hợp '至' (đến) và '刂' (dao) thể hiện hành động đến nơi.
- 好: Là sự kết hợp giữa '女' (nữ) và '子' (con trai), gợi ý sự tốt đẹp khi có con.
- 处: Bộ '夂' và phần '几', chỉ sự xử lý hoặc nơi chốn.
→ Cụm từ '恰到好处' có nghĩa là mọi thứ đều hoàn hảo, vừa vặn, không thừa không thiếu.
Từ ghép thông dụng
恰如其分
/qià rú qí fèn/ - vừa vặn, thích đáng
刚好
/gāng hǎo/ - vừa đủ, đúng lúc
处理
/chǔ lǐ/ - xử lý, giải quyết