恨不得
hèn*bu*de
-mong muốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
恨
Bộ: 心 (trái tim, tâm trí)
9 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 恨: chứa bộ 心 (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, cùng với phần âm '艮' gợi âm đọc.
- 不: chứa bộ 一 (nhất) chỉ ý nghĩa phủ định đơn giản.
- 得: chứa bộ 彳 (xích) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động, cùng với phần âm '旦' gợi âm đọc.
→ Cụm từ '恨不得' mang ý nghĩa mong muốn mãnh liệt làm một điều gì đó nhưng không thể.
Từ ghép thông dụng
恨不得
/hèn bu de/ - mong muốn mãnh liệt
恨
/hèn/ - ghét, hận
不得
/bù dé/ - không thể