恐怖
kǒng*bù
-kinh dịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
恐
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
10 nét
怖
Bộ: 忄 (tâm đứng, trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '恐' bao gồm bộ '心' chỉ trái tim, thể hiện cảm giác bên trong.
- Chữ '怖' bao gồm bộ '忄' là biến thể đứng của '心', cũng chỉ cảm xúc, và phần còn lại gợi nhớ đến hành động hoặc trạng thái sợ hãi.
→ Cả hai chữ '恐' và '怖' đều liên quan đến cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng từ bên trong.
Từ ghép thông dụng
恐怖
/kǒngbù/ - kinh dị, đáng sợ
恐惧
/kǒngjù/ - sợ hãi
恐慌
/kǒnghuāng/ - hoảng loạn