XieHanzi Logo

恍然大悟

huǎng*rán dà*wù
-đột nhiên nhận ra

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

9 nét

Bộ: (hỏa)

12 nét

Bộ: (lớn)

3 nét

Bộ: (tâm)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 恍: Kết hợp của bộ '忄' (tâm) và các thành phần khác, biểu thị cảm giác mơ hồ, không rõ ràng.
  • 然: Kết hợp của bộ '灬' (hỏa) và các thành phần khác, biểu thị một trạng thái hay kết quả tự nhiên.
  • 大: Biểu thị sự to lớn, rộng lớn.
  • 悟: Kết hợp của bộ '忄' (tâm) và các thành phần khác, biểu thị sự hiểu biết, nhận thức.

Cụm từ '恍然大悟' biểu thị sự bừng tỉnh, đột nhiên hiểu ra điều gì đó một cách rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

恍惚

/huǎnghū/ - mơ hồ, không rõ ràng

突然

/tūrán/ - đột nhiên

大方

/dàfāng/ - rộng rãi, hào phóng

领悟

/lǐngwù/ - hiểu rõ, nhận thức