总裁
zǒng*cái
-chủ tịchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 糸 (sợi, chỉ)
9 nét
裁
Bộ: 衣 (áo)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 总: Ký tự này kết hợp giữa bộ '糸' (sợi, chỉ) và phần còn lại mang ý nghĩa tổng hợp, tổ hợp.
- 裁: Ký tự này bao gồm bộ '衣' (áo) và phần còn lại mang nghĩa cắt may, quyết định.
→ Tổng hợp lại, '总裁' có nghĩa là người đứng đầu, người có quyền quyết định cuối cùng, thường dùng để chỉ chức vụ giám đốc điều hành.
Từ ghép thông dụng
总裁
/zǒngcái/ - giám đốc điều hành
总经理
/zǒng jīnglǐ/ - tổng giám đốc
总公司
/zǒng gōngsī/ - công ty mẹ