总结
zǒng*jié
-tóm tắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
14 nét
结
Bộ: 糸 (sợi tơ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Từ '总' bao gồm bộ '心' (trái tim) và phần trên là '公' (công khai). Nó thể hiện việc dùng tâm trí để tổng hợp, bao quát.
- Từ '结' gồm bộ '糸' (sợi tơ) và phần '吉' (cát tường), ý chỉ việc kết nối, buộc lại như những sợi tơ.
→ Từ '总结' có nghĩa là tổng hợp lại, tóm tắt lại những điểm chính.
Từ ghép thông dụng
总结
/zǒngjié/ - tóm tắt, tổng kết
总经理
/zǒng jīnglǐ/ - tổng giám đốc
总结大会
/zǒngjié dàhuì/ - hội nghị tổng kết