总算
zǒng*suàn
-cuối cùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
算
Bộ: ⺮ (trúc)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '总' bao gồm '糸' (mịch) và '心' (tâm), chỉ sự tổng hợp, quản lý.
- Chữ '算' kết hợp '⺮' (trúc) và '目' (mục), biểu thị việc tính toán, đếm bằng cách dùng que trúc.
→ Tổng hợp lại, '总算' có nghĩa là cuối cùng cũng đạt được điều gì đó sau một quá trình tính toán hoặc nỗ lực.
Từ ghép thông dụng
总是
/zǒng shì/ - luôn luôn
总经理
/zǒng jīng lǐ/ - tổng giám đốc
算了
/suàn le/ - thôi bỏ đi