总共
zǒng*gòng
-tất cảThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
9 nét
共
Bộ: 八 (tám)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '总' có bộ '心' (tâm) ở dưới, thể hiện sự tập trung của tư duy, suy nghĩ.
- Chữ '共' có bộ '八' (tám) trên và '廾' (hai tay) dưới, biểu thị sự hợp tác hoặc chia sẻ giữa nhiều người.
→ Từ '总共' có nghĩa là tổng cộng, tổng số lượng khi kết hợp mọi thứ lại với nhau.
Từ ghép thông dụng
总共
/zǒnggòng/ - tổng cộng
总数
/zǒngshù/ - tổng số
共计
/gòngjì/ - tính tổng cộng