总之
zǒng*zhī
-tóm lạiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
总
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
9 nét
之
Bộ: 丿 (phiệt, nét phẩy)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '总' gồm bộ '心' (tâm) chỉ ý nghĩa liên quan đến tình cảm, tư tưởng và các nét phụ khác tạo nên ý nghĩa tổng hợp, tổng quát.
- Chữ '之' là một nét đơn giản, thường dùng để chỉ sự việc hoặc người ở phía trước, mang ý nghĩa chỉ định.
→ '总之' có ý nghĩa là 'tóm lại', thể hiện sự kết luận hoặc tổng hợp ý kiến.
Từ ghép thông dụng
总之
/zǒngzhī/ - tóm lại
总是
/zǒngshì/ - luôn luôn, lúc nào cũng
总经理
/zǒngjīnglǐ/ - tổng giám đốc