怪不得
guài*bu*de
-thảo nàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
怪
Bộ: 忄 (tâm)
8 nét
不
Bộ: 一 (nhất)
4 nét
得
Bộ: 彳 (xích)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 怪: Kết hợp giữa bộ '忄' thể hiện tâm trạng và phần '圣' thể hiện sự thần thánh, có thể hiểu là điều gì đó kỳ lạ hay bí ẩn liên quan đến tâm lý hoặc cảm xúc.
- 不: Đây là một ký tự đơn giản mang nghĩa phủ định.
- 得: Kết hợp bộ '彳' chỉ sự di chuyển và phần '貝' biểu thị tiền bạc, có thể hiểu là sự đạt được hoặc khả năng.
→ Cụm từ '怪不得' có nghĩa là 'thảo nào' hoặc 'hèn chi', thể hiện sự nhận thức về một điều gì đó không còn bí ẩn.
Từ ghép thông dụng
怪物
/guài wù/ - quái vật
奇怪
/qí guài/ - kỳ quái
怪罪
/guài zuì/ - đổ lỗi
不得已
/bù dé yǐ/ - bất đắc dĩ
得意
/dé yì/ - đắc ý