XieHanzi Logo

急剧

jí*jù
-nhanh chóng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

9 nét

Bộ: (dao)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '急' có bộ tâm (心), liên quan đến cảm xúc, lo lắng, hay khẩn cấp.
  • Chữ '剧' có bộ đao (刀), gợi ý sự sắc bén hoặc kịch tính.

'急剧' có nghĩa là thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ.

Từ ghép thông dụng

急剧变化

/jíjù biànhuà/ - biến đổi nhanh chóng

急剧增加

/jíjù zēngjiā/ - tăng nhanh chóng

急剧下降

/jíjù xiàjiàng/ - giảm mạnh mẽ