思维
sī*wéi
-suy nghĩThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
思
Bộ: 心 (trái tim)
9 nét
维
Bộ: 纟 (sợi tơ)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 思 bao gồm bộ '心' (trái tim) chỉ sự suy nghĩ, cảm xúc và bộ '田' (ruộng) chỉ sự rộng lớn, sự bao quát trong suy nghĩ.
- 维 có bộ '纟' (sợi tơ) chỉ sự kết nối, liên kết và bộ '韦' chỉ sự kiên định, vững chắc.
→ 思维 nghĩa là suy nghĩ, tư duy, chỉ sự hoạt động của trí óc và sự kết nối giữa các ý tưởng.
Từ ghép thông dụng
思考
/sīkǎo/ - suy nghĩ, cân nhắc
思念
/sīniàn/ - nhớ nhung
维持
/wéichí/ - duy trì