思念
sī*niàn
-nhớThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
思
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
9 nét
念
Bộ: 心 (tâm, trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '思' bao gồm bộ '心' ở dưới, đại diện cho trái tim, và phần trên giống như chữ '田', tượng trưng cho suy nghĩ sâu sắc, từ tấm lòng.
- Chữ '念' bao gồm bộ '心' ở dưới, và phần trên là chữ '今', có nghĩa là hiện tại, gợi ý về việc nhớ lại hoặc nghĩ về điều gì đó từ trái tim trong hiện tại.
→ Cả hai chữ đều liên quan đến tâm trí và trái tim, thể hiện ý nghĩa suy nghĩ và nhớ nhung.
Từ ghép thông dụng
思考
/sīkǎo/ - suy nghĩ, cân nhắc
怀念
/huáiniàn/ - nhớ nhung, hoài niệm
思维
/sīwéi/ - tư duy, suy nghĩ