快活
kuài*huo
-vui vẻThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
快
Bộ: 忄 (tâm)
7 nét
活
Bộ: 氵 (nước)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '快' gồm bộ '忄' chỉ về tâm trạng và chữ '夬' chỉ nhanh chóng, cho thấy sự nhanh chóng liên quan đến tâm trạng.
- Chữ '活' gồm bộ '氵' chỉ nước và chữ '舌' chỉ lưỡi, thể hiện sự linh hoạt như dòng nước và khả năng ứng biến.
→ Cụm từ '快活' có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc.
Từ ghép thông dụng
快乐
/kuài lè/ - vui vẻ
快递
/kuài dì/ - chuyển phát nhanh
活力
/huó lì/ - sức sống