忙碌
máng*lù
-bận rộnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忙
Bộ: 心 (trái tim)
6 nét
碌
Bộ: 石 (đá)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '忙' có bộ '心' (trái tim) kết hợp với bộ '亡', thể hiện rằng khi tâm rất bận rộn, có thể cảm giác như đang mất mát điều gì.
- Chữ '碌' có bộ '石' (đá) và phần âm là '录', thể hiện sự vất vả, bận rộn như việc di chuyển đá.
→ Khi kết hợp, '忙碌' nghĩa là bận rộn, chỉ trạng thái có nhiều việc phải làm và không có thời gian.
Từ ghép thông dụng
忙碌
/máng lù/ - bận rộn
工作忙碌
/gōngzuò mánglù/ - công việc bận rộn
生活忙碌
/shēnghuó mánglù/ - cuộc sống bận rộn