XieHanzi Logo

忍耐

rěn*nài
-kiềm chế bản thân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trái tim)

7 nét

Bộ: (mà, và)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '忍' bao gồm bộ '心' (trái tim) bên dưới và phần trên là '刃' (lưỡi dao), thể hiện tình cảm bị đè nén, chịu đựng.
  • Chữ '耐' kết hợp giữa bộ '而' (mà, và) và các nét thể hiện sự bền bỉ, chịu đựng.

Tổng thể, '忍耐' có nghĩa là kiên nhẫn, chịu đựng.

Từ ghép thông dụng

忍耐力

/rěnnàilì/ - sức chịu đựng

忍耐心

/rěnnàixīn/ - tính nhẫn nại

忍耐性

/rěnnàixìng/ - khả năng chịu đựng