XieHanzi Logo

忍受

rěn*shòu
-chịu đựng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tâm)

7 nét

Bộ: (lại)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 忍: Bao gồm bộ '心' (tâm) phía dưới và phần trên có chữ '刃' (nhận - lưỡi dao). Ý nghĩa là cần phải kiềm chế cảm xúc của mình như việc giữ lưỡi dao khỏi làm tổn thương.
  • 受: Bao gồm bộ '又' (lại) và phần trên là '爪' (trảo - tay). Ý nghĩa là nhận lấy hoặc chịu đựng điều gì đó.

忍受 có nghĩa là chịu đựng, nhẫn nại trước khó khăn hoặc đau đớn.

Từ ghép thông dụng

忍耐

/rěnnài/ - nhẫn nại

忍心

/rěnxīn/ - nhẫn tâm

接受

/jiēshòu/ - chấp nhận