忍不住
rěn*bu*zhù
-không thể chịu nổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
忍
Bộ: 心 (tâm (trái tim))
7 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
住
Bộ: 亻 (nhân đứng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 忍: Kết hợp của bộ 'đao' 刀 và 'tâm' 心 tạo ra ý nghĩa của việc chịu đựng, nén đau trong lòng.
- 不: Biểu thị sự phủ định, không có gì hoặc không làm được.
- 住: '亻' là bộ nhân đứng chỉ người, kết hợp với '主' (chủ) tạo ra ý nghĩa của việc ở lại, dừng lại.
→ 忍不住 mang nghĩa là không thể chịu đựng, không kiềm chế được.
Từ ghép thông dụng
忍耐
/rěnnài/ - nhẫn nại
不可能
/bù kě néng/ - không thể nào
住在
/zhù zài/ - sống ở, ở tại