忌
jì
-ghen tịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
忌
Bộ: 心 (trái tim)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "忌" bao gồm bộ "心" (trái tim) chỉ cảm xúc hoặc suy nghĩ bên trong, và phần trên là "己" (bản thân), thể hiện sự liên quan đến cảm giác hoặc hành động cá nhân.
- Khi kết hợp, "忌" biểu thị cảm giác không thoải mái hoặc kiêng kị có nguồn gốc từ bên trong tâm trí mình.
→ Chữ "忌" có nghĩa là kiêng kị hoặc không muốn.
Từ ghép thông dụng
忌讳
/jìhuì/ - kiêng kị, điều cấm kị
忌妒
/jìdù/ - ghen tị
忌日
/jìrì/ - ngày giỗ