XieHanzi Logo

心疼

xīn*téng
-yêu thương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 心: Hình dạng của trái tim, biểu thị cảm xúc và tình cảm.
  • 疼: Bao gồm bộ 疒 (bệnh) chỉ sự đau đớn hoặc bệnh tật, kết hợp với chữ 冬 (đông) để chỉ sự đau đớn từ bên trong.

心疼: Cảm giác đau lòng, thương tiếc hoặc xót xa.

Từ ghép thông dụng

心疼

/xīnténg/ - đau lòng

心情

/xīnqíng/ - tâm trạng

心爱

/xīn'ài/ - yêu thương