心疼
xīn*téng
-yêu thươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
心
Bộ: 心 (tâm)
4 nét
疼
Bộ: 疒 (bệnh)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 心: Hình dạng của trái tim, biểu thị cảm xúc và tình cảm.
- 疼: Bao gồm bộ 疒 (bệnh) chỉ sự đau đớn hoặc bệnh tật, kết hợp với chữ 冬 (đông) để chỉ sự đau đớn từ bên trong.
→ 心疼: Cảm giác đau lòng, thương tiếc hoặc xót xa.
Từ ghép thông dụng
心疼
/xīnténg/ - đau lòng
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
心爱
/xīn'ài/ - yêu thương