微不足道
wēi bù zú dào
-không đáng kểThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
微
Bộ: 彳 (bước đi)
13 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
道
Bộ: 辶 (đi bộ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 微: Có bộ 彳 chỉ bước đi, kết hợp với các nét khác để chỉ sự nhỏ bé, tinh tế.
- 不: Dấu gạch ngang 一 thể hiện sự phủ định, không có.
- 足: Chữ 足 có hình dạng giống với một cái chân, chỉ sự đủ đầy hoặc liên quan đến chân.
- 道: Bộ 辶 thể hiện sự di chuyển, kết hợp với những nét khác để chỉ con đường, cách thức.
→ Cụm từ '微不足道' có nghĩa là nhỏ bé, không đáng kể, không đủ để nhắc đến trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ ghép thông dụng
微细
/wēi xì/ - nhỏ nhắn, tinh tế
不足
/bù zú/ - không đủ
道理
/dào lǐ/ - lý lẽ, đạo lý