XieHanzi Logo

循序渐进

xún*xù jiàn*jìn
-tiến bộ dần dần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước chân trái)

12 nét

Bộ: 广 (rộng)

7 nét

Bộ: (nước)

11 nét

Bộ: (đi, bước đi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 循: Kết hợp giữa bộ '彳' (bước chân trái) và '盾' (cái khiên), thể hiện ý đi theo trình tự nào đó.
  • 序: Bao gồm bộ '广' (rộng) và '予' (cho), mang ý nghĩa sắp xếp hoặc thứ tự.
  • 渐: Bộ '氵' (nước) kết hợp với '斩' (chém), thể hiện sự thay đổi từ từ, giống như nước thấm dần.
  • 进: Bộ '辶' (đi, bước đi) kết hợp với '井' (cái giếng), mang ý nghĩa tiến lên hay đi tới.

循序渐进: Tiến bộ từng bước theo trình tự, không vội vàng.

Từ ghép thông dụng

循序渐进

/xún xù jiàn jìn/ - tiến bộ từng bước, từng giai đoạn

程序

/chéng xù/ - chương trình, quy trình

渐变

/jiàn biàn/ - thay đổi từ từ

进步

/jìn bù/ - tiến bộ