得罪
dé*zuì
-xúc phạmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
得
Bộ: 彳 (bước đi)
11 nét
罪
Bộ: 罒 (vây quanh)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 得: Ký tự này có bộ '彳' chỉ hành động hoặc sự di chuyển, kết hợp với phần bên phải chỉ sự đạt được hoặc nhận được điều gì đó.
- 罪: Ký tự này có bộ '罒' biểu thị sự vây quanh hoặc hạn chế, kết hợp với phần bên dưới chỉ hành động liên quan đến tội lỗi hoặc vi phạm.
→ 得罪: Cụm từ này có nghĩa là làm phật lòng hoặc xúc phạm người khác.
Từ ghép thông dụng
得意
/dé yì/ - tự mãn, đắc ý
犯罪
/fàn zuì/ - phạm tội
心罪
/xīn zuì/ - tội lỗi trong tâm